Có 2 kết quả:

基網 jī wǎng ㄐㄧ ㄨㄤˇ基网 jī wǎng ㄐㄧ ㄨㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

base net (in geodetic survey)

Từ điển Trung-Anh

base net (in geodetic survey)